đi tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi tây+
- Go west, kick the bucket
- Già nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồi
It was time he went west, so old and ailing.
- Già nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồi
- (mỉa) Be bust, go to pot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi tây"
Lượt xem: 669